Bơm piston biến thiên lưu lượng PVS
Điểm nổi bật và đổi mới
1. cung cấp đầu ra cao từ một đơn vị nhỏ gọn
2. hiệu suất năng lượng vượt trội, đặc biệt ở áp suất hoạt động cao
3. tập trung vào vận tốc chất lỏng bên trong thấp.
- Tính năng
- Mã mẫu
- Sản phẩm liên quan
Tính năng:
1). Bàn nghiêng hình bán nguyệt để giảm tiếng ồn và rung động thấp
2). Nhiều tùy chọn phong phú để tạo ra thiết bị tiết kiệm năng lượng, hiệu quả cao.
| Sản phẩm | PVS |
| Ứng dụng |
1. máy ép công nghiệp loại nặng 2. máy đúc phun nhựa 3. bàn thử nghiệm4. thiết bị boong tàu biển |
| Dung tích/Kích thước | 40, 63, 80, 100, 140, 180, 250 và 355 ml/rev |
| Các loại điều khiển | tích hợp ở cấp độ hệ thống bằng van định hướng hoặc van tỷ lệ. |
| Áp suất tối đa | 420 Bars |
| Tốc độ tối đa | 2600Vòng/phút |
| Dòng chảy tối đa | 920L |
| Vật liệu | Gang đúc |
| Thời gian bảo hành | 1 Năm |
| Có tùy chỉnh hay không | / |


| Số mẫu. | Thể tích cm³⁄vòng | Lưu lượng xả ở tải không L/phút | Phạm vi điều chỉnh áp suất MPa{kgf/cm²} | Áp suất đỉnh cho phép MPa{kgf/cm²} | Tốc độ quay phút⁻¹ | Khối lượng kg | ||||
| 1000min-¹ | 1200min-¹ | 1500min-¹ | 1800min-¹ | Tối thiểu | Max. | |||||
| PVS-0B-8*0-30 1 2 3 | 8.0(3.0 đến 8.0) | 8.0 | 9.6 | 12.0 | 14.4 | 2 đến 3.5{20.4 đến 35.7}2 đến 7 {20.4 đến 71.4}3 đến 14 {30.6 đến 143}3 đến 21 {30.6 đến 214} | 25{255} | 500 | 2000 | 7.7 |
| PVS-1B-16*0-(*)-12 1 2 3 | 16.5(5.0 đến 16.5) | 16.5 | 19.8 | 24.7 | 29.7 | 2 đến 3.5{20.4 đến 35.7}2 đến 7 {20.4 đến 71.4}3 đến 14 {30.6 đến 143}3 đến 21 {30.6 đến 214} | 25{255} | 500 | 2000 | 10.5 |
| PVS-1B-22*0-(*)-12 1 2 3 | 22.0(7.0 đến 22.0) | 22.0 | 26.4 | 33.0 | 39.6 | 2 đến 3.5{20.4 đến 35.7}2 đến 7 {20.4 đến 71.4}3 đến 14 {30.6 đến 143}3 đến 21 {30.6 đến 214} | 25{255} | 500 | 2000 | 10.5 |
| PVS-2B-35*0-(*)-12 1 2 3 | 35.0(8.0 đến 35.0) | 35.0 | 42.0 | 52.5 | 63.0 | 2 đến 3.5{20.4 đến 35.7}2 đến 7 {20.4 đến 71.4}3 đến 14 {30.6 đến 143}3 đến 21 {30.6 đến 214} | 25{255} | 500 | 2000 | 21 |
| PVS-2B-45*0-(*)-12 1 2 3-(*)-20 | 45.0(11.0 đến 45.0) | 45.0 | 54.0 | 67.5 | 81.0 | 2 đến 3,5{20,4 đến 35,7}2 đến 7 {20,4 đến 71,4}3 đến 14 {30,6 đến 143}3 đến 21 {30,6 đến 214} | 25{255} | 500 | 2000 | 21 |


